VIETNAMESE

tôi mệt rồi

tôi kiệt sức

word

ENGLISH

I’m tired

  
PHRASE

/aɪm ˈtaɪərd/

I feel exhausted

“Tôi mệt rồi” là cách diễn đạt sự mệt mỏi, không muốn tiếp tục làm gì nữa.

Ví dụ

1.

Tôi mệt rồi và cần nghỉ ngơi sau một ngày dài.

I’m tired and need a break after a long day.

2.

Anh ấy nói, “Tôi mệt rồi vì phải chờ kết quả.”

He said, “I’m tired of waiting for results.”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I’m tired nhé! check Exhausted – Kiệt sức Phân biệt: Exhausted mô tả trạng thái kiệt quệ cả về thể chất lẫn tinh thần, mạnh hơn tired. Ví dụ: After the marathon, he felt completely exhausted. (Sau cuộc chạy marathon, anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.) check Worn out – Mệt rã rời Phân biệt: Worn out thường dùng trong văn nói để chỉ sự mệt mỏi do làm việc hoặc vận động nhiều. Ví dụ: I’m worn out after cleaning the house all day. (Tôi mệt rã rời sau cả ngày dọn nhà.) check Drained – Mất sức, không còn năng lượng Phân biệt: Drained nhấn mạnh vào sự kiệt quệ về năng lượng hoặc cảm xúc. Ví dụ: She felt emotionally drained after the long argument. (Cô ấy cảm thấy kiệt quệ về cảm xúc sau cuộc tranh cãi dài.) check Fatigued – Mệt mỏi, suy nhược Phân biệt: Fatigued thường được dùng trong các ngữ cảnh y học hoặc khoa học để chỉ trạng thái mệt mỏi lâu dài. Ví dụ: The patient reported feeling fatigued after the treatment. (Bệnh nhân báo cáo cảm giác mệt mỏi sau khi điều trị.)