VIETNAMESE
vô kỷ luật
không tuân thủ, thiếu kỷ luật
ENGLISH
Undisciplined
/ˌʌnˈdɪs.ɪ.plɪnd/
Disordered
Vô kỷ luật là thiếu sự tổ chức hoặc không tuân theo quy định.
Ví dụ
1.
Đội thiếu kỷ luật và không phối hợp.
The team was undisciplined and uncoordinated.
2.
Hành vi vô kỷ luật làm gián đoạn tiến độ.
Undisciplined behavior disrupts progress.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của undisciplined nhé!
Unruly – Hỗn loạn, không theo quy tắc
Phân biệt:
Unruly chỉ thái độ hoặc hành vi không tuân thủ luật lệ.
Ví dụ:
The unruly students disrupted the class.
(Những học sinh vô kỷ luật đã làm gián đoạn lớp học.)
Disorderly – Thiếu trật tự
Phân biệt:
Disorderly ám chỉ sự thiếu tổ chức và kiểm soát.
Ví dụ:
The disorderly conduct of the crowd caused chaos.
(Hành vi vô kỷ luật của đám đông đã gây ra sự hỗn loạn.)
Insubordinate – Không tuân lệnh
Phân biệt:
Insubordinate ám chỉ thái độ từ chối tuân theo mệnh lệnh hoặc quyền lực.
Ví dụ:
The insubordinate employee refused to follow company policies.
(Nhân viên vô kỷ luật đã từ chối tuân thủ các chính sách của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết