VIETNAMESE
thuộc châu âu
mang tính châu Âu
ENGLISH
European
/ˌjʊə.rəˈpiː.ən/
Occidental
Thuộc châu Âu là liên quan đến con người, văn hóa hoặc đất nước trong khu vực châu Âu.
Ví dụ
1.
Lịch sử thuộc châu Âu rất hấp dẫn.
European history is fascinating.
2.
Thiết kế thuộc châu Âu được ngưỡng mộ rộng rãi.
European design is widely admired.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ European nhé!
Adjective (European) – Thuộc về châu Âu
Ví dụ:
I love European architecture.
(Tôi yêu thích kiến trúc châu Âu.)
Noun (European) – Người dân châu Âu
Ví dụ:
He is a European.
(Anh ấy là một người châu Âu.)
Proper Noun (Europeans) – Tên gọi chung của cộng đồng người châu Âu
Ví dụ:
Europeans often travel within the continent easily.
(Người châu Âu thường xuyên di chuyển trong lục địa một cách dễ dàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết