VIETNAMESE
gây béo
làm béo
ENGLISH
cause weight gain
/kɔːz weɪt ɡeɪn/
fatten
“Gây béo” là trạng thái làm tăng trọng lượng cơ thể.
Ví dụ
1.
Ăn quá nhiều đường có thể gây béo.
Eating too much sugar can cause weight gain.
2.
Chế độ ăn được biết là gây béo trong một số trường hợp.
The diet was known to cause weight gain in some cases.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cause weight gain nhé!
Lead to obesity – Dẫn đến béo phì
Phân biệt:
Lead to obesity nhấn mạnh đến kết quả lâu dài và nghiêm trọng hơn của cause weight gain.
Ví dụ:
A diet high in sugar can lead to obesity over time.
(Chế độ ăn nhiều đường có thể dẫn đến béo phì theo thời gian.)
Promote fat storage – Thúc đẩy lưu trữ mỡ
Phân biệt:
Promote fat storage ám chỉ cơ chế sinh học dẫn đến tăng cân, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học.
Ví dụ:
Eating late at night can promote fat storage in your body.
(Ăn muộn vào ban đêm có thể thúc đẩy lưu trữ mỡ trong cơ thể.)
Encourage overeating – Khuyến khích ăn quá nhiều
Phân biệt:
Encourage overeating tập trung vào hành vi ăn uống dẫn đến tăng cân, không trực tiếp ám chỉ kết quả.
Ví dụ:
Stress often encourages overeating, leading to weight gain.
(Căng thẳng thường khiến ăn quá nhiều, dẫn đến tăng cân.)
Result in extra pounds – Dẫn đến tăng cân
Phân biệt:
Result in extra pounds là cách nói thông thường hơn, không mang sắc thái y học như cause weight gain.
Ví dụ:
Skipping workouts can result in extra pounds over time.
(Bỏ tập luyện có thể dẫn đến tăng cân theo thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết