VIETNAMESE

mặt tốt

ưu điểm, khía cạnh tích cực

word

ENGLISH

Good side

  
NOUN

/ɡʊd saɪd/

Positive side, benefit

Mặt tốt là khía cạnh tốt đẹp hoặc mang lại lợi ích của một vấn đề.

Ví dụ

1.

Mặt tốt của quyết định này là lợi ích dài hạn.

The good side of this decision is its long-term gain.

2.

Anh ấy luôn nhìn vào mặt tốt của mọi thứ.

He always looks at the good side of everything.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Good side nhé! check Positive aspect – Khía cạnh tích cực Phân biệt: Positive aspect giống Good side, nhưng nhấn mạnh vào những lợi ích hoặc điểm tốt. Ví dụ: One positive aspect of the program is its accessibility. (Một khía cạnh tích cực của chương trình là tính dễ tiếp cận.) check Strength – Điểm mạnh Phân biệt: Strength đồng nghĩa với Good side, nhưng tập trung vào những yếu tố nổi bật hoặc vượt trội. Ví dụ: Her ability to lead is one of her greatest strengths. (Khả năng lãnh đạo là một trong những điểm mạnh lớn nhất của cô ấy.) check Advantage – Lợi thế Phân biệt: Advantage tương tự Good side, nhưng thường dùng để chỉ điều kiện thuận lợi trong cạnh tranh. Ví dụ: The advantage of this product is its durability. (Lợi thế của sản phẩm này là độ bền.) check Pro – Ưu điểm Phân biệt: Pro giống Good side, nhưng thường được sử dụng trong danh sách liệt kê ưu và nhược điểm. Ví dụ: The pros of this job include flexibility and high pay. (Ưu điểm của công việc này bao gồm tính linh hoạt và lương cao.)