VIETNAMESE

nghèo nàn

ít ỏi, kém cỏi

word

ENGLISH

Meager

  
ADJ

/ˈmiː.ɡər/

Sparse

Nghèo nàn là trạng thái không phong phú hoặc thiếu sự đa dạng, thường dùng để miêu tả ý tưởng hoặc nguồn lực.

Ví dụ

1.

Nội dung cuốn sách nghèo nàn và không sáng tạo.

The book's content was meager and unoriginal.

2.

Nguồn lực nghèo nàn hạn chế cơ hội phát triển.

Meager resources limit development opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Meager nhé! check Scant – Ít ỏi Phân biệt: Scant mô tả sự thiếu thốn hoặc không đủ so với nhu cầu hoặc yêu cầu. Ví dụ: The workers received a scant amount of food during the strike. (Các công nhân nhận được một lượng thức ăn ít ỏi trong suốt cuộc đình công.) check Insufficient – Không đủ Phân biệt: Insufficient chỉ tình trạng không đủ, không đáp ứng được yêu cầu hoặc mục đích. Ví dụ: The food supply was insufficient for the entire group. (Nguồn cung cấp thực phẩm không đủ cho toàn bộ nhóm.) check Sparse – Thưa thớt Phân biệt: Sparse mô tả sự thiếu vắng hoặc không đầy đủ, ít dày đặc. Ví dụ: The sparse vegetation indicated poor soil quality. (Thảm thực vật thưa thớt cho thấy chất lượng đất kém.)