VIETNAMESE
thuận tai
dễ nghe
ENGLISH
Melodious
/məˈloʊ.di.əs/
Harmonic
Thuận tai là âm thanh dễ nghe, dễ chịu.
Ví dụ
1.
Bài hát này rất thuận tai.
The song is very melodious.
2.
Giọng cô ấy thuận tai.
Her voice is melodious.
Ghi chú
Thuận tai là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thuận tai nhé!
Nghĩa 1: Âm thanh nghe dễ chịu
Tiếng Anh: Pleasant to hear
Ví dụ:
The melody was very pleasant to hear.
(Giai điệu nghe rất thuận tai.)
Nghĩa 2: Ý kiến hoặc ý tưởng dễ được chấp nhận
Tiếng Anh: Agreeable
Ví dụ:
His suggestion was quite agreeable to everyone.
(Đề xuất của anh ấy khá thuận tai với mọi người.)
Nghĩa 3: Phát âm dễ nghe, không gượng gạo
Tiếng Anh: Smoothly pronounced
Ví dụ:
This name is smoothly pronounced in English.
(Cái tên này được phát âm tiếng Anh khá thuận tai.)
Nghĩa 4: Thích hợp với bối cảnh giao tiếp
Tiếng Anh: Fitting in context
Ví dụ:
The joke was fitting in context during the meeting.
(Câu chuyện cười rất thuận tai trong buổi họp.)
Nghĩa 5: Hài hòa với âm nhạc hoặc giọng nói
Tiếng Anh: Harmonious
Ví dụ:
Her voice is harmonious with the music.
(Giọng của cô ấy rất thuận tai với nền nhạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết