VIETNAMESE
tàn tệ
kinh khủng, thảm hại
ENGLISH
Dreadful
/ˈdrɛdfʊl/
Horrible, terrible
Tàn tệ là trạng thái hoặc hành động cực kỳ tồi tệ hoặc xuống cấp nặng nề.
Ví dụ
1.
Hành vi của anh ấy tại sự kiện thật tàn tệ.
His behavior at the event was absolutely dreadful.
2.
Dịch vụ tàn tệ làm khách hàng chán nản.
Dreadful service discourages customers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dreadful nhé!
Horrible – Khủng khiếp
Phân biệt:
Horrible thường ám chỉ điều gì đó gây ra cảm giác sợ hãi hoặc khó chịu cực độ.
Ví dụ:
The horrible accident left everyone in shock.
(Tai nạn khủng khiếp khiến mọi người bị sốc.)
Terrible – Tồi tệ
Phân biệt:
Terrible nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc không thể chấp nhận được.
Ví dụ:
The service at the restaurant was terrible.
(Dịch vụ ở nhà hàng rất tồi tệ.)
Awful – Kinh khủng
Phân biệt:
Awful mô tả điều gì đó rất xấu hoặc đáng thất vọng.
Ví dụ:
The weather was awful during our vacation.
(Thời tiết thật kinh khủng trong kỳ nghỉ của chúng tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết