VIETNAMESE
tàng tàng
vừa phải, bình thường
ENGLISH
Moderate
/ˈmɒdərət/
Average, reasonable
Tàng tàng là trạng thái trung bình, không nổi bật hoặc không quá yếu kém.
Ví dụ
1.
Màn trình diễn của anh ấy tàng tàng, không xuất sắc cũng không tệ.
His performance was moderate, neither outstanding nor bad.
2.
Nỗ lực tàng tàng thường mang lại kết quả bình thường.
Moderate efforts often yield moderate results.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Moderate nhé!
Average – Trung bình
Phân biệt:
Average chỉ mức độ ở giữa, không cao hoặc thấp.
Ví dụ:
His performance in the test was average.
(Hiệu suất của anh ấy trong bài kiểm tra ở mức trung bình.)
Balanced – Cân bằng
Phân biệt:
Balanced ám chỉ sự hài hòa hoặc không thiên lệch.
Ví dụ:
She maintains a balanced diet to stay healthy.
(Cô ấy duy trì chế độ ăn cân bằng để giữ sức khỏe.)
Reasonable – Hợp lý
Phân biệt:
Reasonable nhấn mạnh vào mức độ vừa phải, không quá cực đoan.
Ví dụ:
The price for the service was reasonable.
(Giá cả dịch vụ rất hợp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết