VIETNAMESE
dưới cùng
thấp nhất
ENGLISH
at the bottom
/æt ðə ˈbɒtəm/
beneath all
“Dưới cùng” là trạng thái ở vị trí thấp nhất hoặc phía dưới hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Những cuốn sách được đặt dưới cùng của chồng.
The books were to be placed at the bottom of the stack.
2.
Chìa khóa được giấu dưới cùng của hộp.
The key was to be hidden at the bottom of the box.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của At the Bottom nhé!
At the Base – Ở đáy
Phân biệt:
At the Base giống At the Bottom, nhưng thường dùng khi nói về phần cơ bản hoặc gốc rễ.
Ví dụ:
The statue rests at the base of the hill.
(Bức tượng nằm ở đáy của ngọn đồi.)
Below Everything Else – Ở dưới tất cả
Phân biệt:
Below Everything Else đồng nghĩa với At the Bottom, nhưng nhấn mạnh vào vị trí thấp nhất.
Ví dụ:
The heavy boxes were placed below everything else.
(Những chiếc hộp nặng được đặt ở dưới tất cả.)
At the Lowest Point – Tại điểm thấp nhất
Phân biệt:
At the Lowest Point tương tự At the Bottom, nhưng thường dùng khi nhấn mạnh vào tình huống tiêu cực.
Ví dụ:
The company was at its lowest point during the economic crisis.
(Công ty ở điểm thấp nhất trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Underneath – Bên dưới
Phân biệt:
Underneath giống At the Bottom, nhưng thường mang sắc thái thân thiện và không trang trọng.
Ví dụ:
The key is hidden underneath the mat.
(Chìa khóa được giấu bên dưới tấm thảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết