VIETNAMESE

nghẽo

quan hệ bí mật, lén lút

word

ENGLISH

Secret affair

  
NOUN

/ˈsiː.krɪt əˈfeə/

Hidden romance

Nghẽo trong ngữ cảnh lóng chỉ việc trai gái có mối quan hệ tình cảm vụng trộm.

Ví dụ

1.

Hai người bị đồn có nghẽo với nhau.

The two were rumored to have a secret affair.

2.

Mối quan hệ nghẽo của họ cuối cùng bị lộ.

Their secret affair eventually became public.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Secret affair nhé! check Hidden relationship – Mối quan hệ bí mật Phân biệt: Hidden relationship tập trung vào mối quan hệ được giữ kín khỏi những người khác. Ví dụ: Their hidden relationship lasted for years. (Mối quan hệ bí mật của họ kéo dài nhiều năm.) check Confidential matter – Vấn đề nhạy cảm hoặc riêng tư Phân biệt: Confidential matter nhấn mạnh tính chất riêng tư, chỉ được chia sẻ với một số ít người. Ví dụ: The details of the deal were treated as a confidential matter. (Chi tiết của thỏa thuận được coi là một vấn đề bí mật.) check Illicit liaison – Mối quan hệ bất chính Phân biệt: Illicit liaison chỉ một mối quan hệ không được chấp nhận, thường mang tính tiêu cực. Ví dụ: The novel describes an illicit liaison between two characters. (Cuốn tiểu thuyết mô tả một mối quan hệ bất chính giữa hai nhân vật.)