VIETNAMESE

tiền chế

làm sẵn, tiền chế

word

ENGLISH

Prefabricated

  
ADJ

/ˌpriːˈfæb.rɪ.keɪ.tɪd/

Prebuilt

Tiền chế là các bộ phận hoặc vật liệu được sản xuất sẵn, chỉ cần lắp ráp tại chỗ.

Ví dụ

1.

Nhà tiền chế dễ dàng lắp ráp.

Prefabricated houses are easy to assemble.

2.

Nhà máy sử dụng các thành phần tiền chế.

The factory uses prefabricated components.

Ghi chú

Từ prefabricated là một từ có gốc từ pre (trước) và fabricated (chế tạo). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Prefabrication – Quá trình chế tạo trước Ví dụ: Prefabrication reduces construction time significantly. (Quá trình chế tạo trước giúp giảm đáng kể thời gian xây dựng.) check Prebuilt – Xây dựng trước Ví dụ: The prebuilt house was transported to the site. (Ngôi nhà được xây dựng trước đã được vận chuyển đến vị trí.) check Modular – Dạng mô-đun, có thể lắp ghép Ví dụ: Modular buildings are popular for temporary offices. (Các tòa nhà dạng mô-đun rất phổ biến cho văn phòng tạm thời.)