VIETNAMESE
thần kỳ
kỳ diệu, phi thường
ENGLISH
Magical
/ˈmædʒɪkəl/
Marvelous, wondrous
Thần kỳ là một điều kỳ diệu, vượt xa khỏi bình thường.
Ví dụ
1.
Hoàng hôn trên đại dương thật thần kỳ.
The sunset over the ocean was absolutely magical.
2.
Màn trình diễn của anh ấy trên sân khấu thật thần kỳ.
His performance on stage was magical.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Magical nhé!
Enchanting – Hấp dẫn mê hoặc
Phân biệt:
Enchanting giống Magical, nhưng nhấn mạnh vào sự quyến rũ và thu hút.
Ví dụ:
The enchanting melody captured everyone’s heart.
(Giai điệu mê hoặc đã chiếm được trái tim của mọi người.)
Mystical – Thần bí
Phân biệt:
Mystical đồng nghĩa với Magical, nhưng thường ám chỉ những điều bí ẩn hoặc mang tính tâm linh.
Ví dụ:
The forest had a mystical atmosphere during the full moon.
(Khu rừng mang không khí thần bí trong đêm trăng tròn.)
Otherworldly – Thuộc về thế giới khác
Phân biệt:
Otherworldly tương tự Magical, nhưng nhấn mạnh vào cảm giác không thuộc về thế giới thực.
Ví dụ:
The landscape looked otherworldly under the aurora.
(Cảnh quan trông như thuộc về thế giới khác dưới ánh cực quang.)
Extraordinary – Phi thường
Phân biệt:
Extraordinary giống Magical, nhưng tập trung vào sự vượt trội hoặc khác biệt so với bình thường.
Ví dụ:
His extraordinary abilities amazed everyone.
(Khả năng phi thường của anh ấy khiến mọi người kinh ngạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết