VIETNAMESE

trắng dã

trắng tinh khôi

word

ENGLISH

stark white

  
ADJ

/stɑːrk waɪt/

bright white

“Trắng dã” là màu trắng hoàn toàn, không có tạp chất.

Ví dụ

1.

Căn phòng được sơn trắng dã.

The room was painted stark white.

2.

Chiếc áo trắng dã của cô ấy nổi bật trong đám đông.

Her stark white shirt stood out in the crowd.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stark white nhé! check Bright white – Trắng sáng Phân biệt: Bright white nhấn mạnh độ sáng của màu trắng, trong khi Stark white có cảm giác trắng hoàn toàn, không tạp chất. Ví dụ: The building’s exterior was painted bright white. (Ngoại thất của tòa nhà được sơn màu trắng sáng.) check Harsh white – Trắng chói gắt Phân biệt: Harsh white gợi ý màu trắng rất sáng, đôi khi khó chịu, trong khi Stark white trung tính hơn. Ví dụ: The harsh white light of the room was uninviting. (Ánh sáng trắng chói gắt trong phòng không mấy dễ chịu.) check Pure white – Trắng thuần khiết Phân biệt: Pure white nhấn mạnh sự tinh khiết và không tì vết, gần giống với Stark white. Ví dụ: The snow was pure white and untouched. (Tuyết trắng tinh và chưa bị chạm tới.) check Unadulterated white – Trắng nguyên chất Phân biệt: Unadulterated white nhấn mạnh sự không pha trộn, tương tự Stark white nhưng thường dùng trong văn viết. Ví dụ: The fabric was unadulterated white, perfect for the occasion. (Vải trắng nguyên chất, hoàn hảo cho dịp này.)