VIETNAMESE
xa nhất
xa nhất, cách xa nhất
ENGLISH
Farthest
/ˈfɑː.ðɪst/
Most distant
Xa nhất là điểm hoặc vị trí có khoảng cách lớn nhất.
Ví dụ
1.
Sao Diêm Vương là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời.
Pluto is the farthest planet in the solar system.
2.
Đây là nơi xa nhất tôi từng đi.
This is the farthest I’ve ever traveled.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Farthest nhé!
Adverb (Far) – Xa, mức độ lớn
Ví dụ:
He traveled far to reach his dream destination.
(Anh ấy đã đi xa để đến được điểm đến mơ ước của mình.)
Comparative Adjective (Farther) – Xa hơn
Ví dụ:
We decided to explore farther into the forest.
(Chúng tôi quyết định khám phá xa hơn trong khu rừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết