VIETNAMESE
ngay ngắn
gọn gàng, chỉnh chu, ngay ngắn lại
ENGLISH
Neat
/niːt/
Orderly
Ngay ngắn là trạng thái thẳng thắn, gọn gàng và đúng trật tự.
Ví dụ
1.
Những cuốn sách được sắp xếp ngay ngắn trên kệ.
The books were arranged neatly on the shelf.
2.
Những đứa trẻ ngồi ngay ngắn theo hàng.
The children sat neatly in rows.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Neat nhé!
Organized – Có tổ chức
Phân biệt:
Organized chỉ sự sắp xếp gọn gàng, có kế hoạch.
Ví dụ:
The organized files were easy to find.
(Các tệp được sắp xếp có tổ chức rất dễ tìm.)
Orderly – Ngăn nắp
Phân biệt:
Orderly mô tả tình trạng gọn gàng và không lộn xộn, có trật tự.
Ví dụ:
The room was orderly after the cleaning.
(Căn phòng ngăn nắp sau khi dọn dẹp.)
Trim – Gọn gàng
Phân biệt:
Trim mô tả sự chỉnh sửa hoặc làm cho thứ gì đó gọn gàng hơn.
Ví dụ:
She kept her hair trim and neat.
(Cô ấy giữ tóc mình gọn gàng và chỉnh chu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết