VIETNAMESE
được giấu giếm
che giấu
ENGLISH
to be concealed
/tuː biː kənˈsiːld/
hidden
“Được giấu giếm” là hành động bị che đậy hoặc giấu khỏi người khác.
Ví dụ
1.
Sự thật đã được giấu giếm khỏi công chúng.
The truth was to be concealed from the public.
2.
Kế hoạch đã được giấu giếm vì lý do an ninh.
The plan was to be concealed for security reasons.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Concealed nhé!
To Be Hidden – Được giấu đi
Phân biệt:
To Be Hidden giống To Be Concealed, nhưng thường mang nghĩa đơn giản, không trang trọng.
Ví dụ:
The documents were hidden in a drawer.
(Các tài liệu được giấu trong ngăn kéo.)
To Be Covered – Được che phủ
Phân biệt:
To Be Covered đồng nghĩa với To Be Concealed, nhưng nhấn mạnh vào việc được che bởi một lớp bên ngoài.
Ví dụ:
The car was covered with a tarp to protect it from the rain.
(Chiếc xe được che phủ bằng bạt để bảo vệ khỏi mưa.)
To Be Masked – Được che mặt
Phân biệt:
To Be Masked tương tự To Be Concealed, nhưng thường ám chỉ việc giấu danh tính hoặc chi tiết cụ thể.
Ví dụ:
His emotions were masked by a calm expression.
(Cảm xúc của anh ấy được che giấu bởi vẻ mặt điềm tĩnh.)
To Be Veiled – Được che đậy
Phân biệt:
To Be Veiled giống To Be Concealed, nhưng thường mang sắc thái ẩn ý hoặc không rõ ràng.
Ví dụ:
The true intentions of the deal were veiled behind legal jargon.
(Ý định thực sự của thỏa thuận được che đậy bằng ngôn từ pháp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết