VIETNAMESE
mắc hơn
đắt đỏ hơn
ENGLISH
More expensive
/mɔːr ɪkˈspɛnsɪv/
Costlier, pricier
Mắc hơn là có giá trị cao hơn so với thông thường.
Ví dụ
1.
Cái laptop này mắc hơn cái trước.
This laptop is more expensive than the previous one.
2.
Vé mắc hơn vào cuối tuần.
The tickets are more expensive on weekends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của More expensive nhé!
Costlier – Tốn kém hơn
Phân biệt:
Costlier giống More expensive, nhưng thường nhấn mạnh vào giá trị tài chính cao hơn.
Ví dụ:
This car is costlier than the previous model.
(Chiếc xe này tốn kém hơn so với mẫu trước đó.)
Pricier – Đắt hơn
Phân biệt:
Pricier đồng nghĩa với More expensive, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.
Ví dụ:
The newer phones are always pricier at launch.
(Những chiếc điện thoại mới luôn đắt hơn khi ra mắt.)
Higher-priced – Có giá cao hơn
Phân biệt:
Higher-priced tương tự More expensive, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc kinh doanh.
Ví dụ:
The higher-priced products are often better quality.
(Các sản phẩm có giá cao hơn thường có chất lượng tốt hơn.)
Exorbitant – Đắt đỏ một cách vô lý
Phân biệt:
Exorbitant giống More expensive, nhưng nhấn mạnh vào mức giá quá cao so với giá trị.
Ví dụ:
The hotel charges exorbitant rates during peak season.
(Khách sạn tính giá đắt đỏ một cách vô lý trong mùa cao điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết