VIETNAMESE

Tốt mã

đẹp mã, hào nhoáng

word

ENGLISH

All that glitters

  
PHRASE

/ɔːl ðæt ˈɡlɪtərz/

looks flashy

Tốt mã là vẻ bề ngoài đẹp, ưa nhìn nhưng chưa chắc phản ánh chất lượng.

Ví dụ

1.

Chiếc xe trông tốt mã, nhưng không đáng tin cậy.

The car is all that glitters, but it’s unreliable.

2.

Anh ấy trông tốt mã, nhưng thiếu chiều sâu.

He seemed all that glitters, but he lacked substance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số thành ngữ đồng nghĩa với All that glitters nhé! check All that glitters is not gold – Không phải tất cả những gì lấp lánh đều là vàng Phân biệt: All that glitters is not gold là dạng đầy đủ của All that glitters, mang ý nghĩa không nên đánh giá một thứ chỉ dựa vào vẻ ngoài. Ví dụ: The expensive-looking jewelry turned out to be fake; all that glitters is not gold. (Trang sức trông đắt tiền hóa ra lại là giả; không phải tất cả những gì lấp lánh đều là vàng.) check Appearances can be deceiving – Bề ngoài có thể đánh lừa Phân biệt: Appearances can be deceiving tương tự All that glitters, nhưng thường dùng để cảnh báo rằng bề ngoài không phản ánh sự thật bên trong. Ví dụ: The restaurant looked fancy, but the food was terrible—appearances can be deceiving. (Nhà hàng trông sang trọng, nhưng đồ ăn lại tệ—bề ngoài có thể đánh lừa.) check Not everything that shines is gold – Không phải mọi thứ lấp lánh đều là vàng Phân biệt: Not everything that shines is gold mang ý nghĩa gần giống All that glitters, nhưng nhấn mạnh rằng sự thu hút ban đầu không đảm bảo giá trị thực sự. Ví dụ: He bought the car because it looked luxurious, but not everything that shines is gold. (Anh ấy mua chiếc xe vì nó trông sang trọng, nhưng không phải mọi thứ lấp lánh đều là vàng.) check Beauty is only skin deep – Vẻ đẹp chỉ là bề ngoài Phân biệt: Beauty is only skin deep nhấn mạnh rằng giá trị thực sự không nằm ở vẻ bề ngoài. Ví dụ: She’s very beautiful, but remember, beauty is only skin deep. (Cô ấy rất đẹp, nhưng hãy nhớ rằng vẻ đẹp chỉ là bề ngoài.)