VIETNAMESE
nệ cổ
bảo thủ, câu nệ cổ
ENGLISH
Traditionalist
/trəˈdɪʃ.ən.əl.ɪst/
Conservative
Nệ cổ là thái độ bảo thủ, quá coi trọng và tuân theo các giá trị truyền thống mà không tiếp thu cái mới.
Ví dụ
1.
Quan điểm nệ cổ của anh ấy cản trở sự tiến bộ.
His traditionalist views hinder progress.
2.
Phương pháp nệ cổ có thể thiếu đổi mới.
Traditionalist methods may lack innovation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Traditionalist nhé!
Conservative – Bảo thủ
Phân biệt:
Conservative chỉ người giữ vững các giá trị, nguyên tắc hoặc truyền thống cũ, chống lại sự thay đổi.
Ví dụ:
The conservative leader opposed any reforms.
(Lãnh đạo bảo thủ phản đối mọi cải cách.)
Old-fashioned – Cổ hủ
Phân biệt:
Old-fashioned mô tả quan điểm hoặc hành động theo kiểu cũ, không bắt kịp thời đại.
Ví dụ:
His old-fashioned views on marriage didn’t align with modern perspectives.
(Quan điểm cổ hủ của ông ấy về hôn nhân không phù hợp với quan điểm hiện đại.)
Reactionary – Phản động
Phân biệt:
Reactionary chỉ người kiên quyết bảo vệ những giá trị truyền thống và phản đối sự thay đổi.
Ví dụ:
The reactionary politician rejected progressive policies.
(Chính trị gia phản động đã bác bỏ các chính sách tiến bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết