VIETNAMESE

tốt nghiệp loại xuất sắc

đạt loại xuất sắc

word

ENGLISH

graduate with excellence

  
VERB

/ˈɡrædʒuˌeɪt wɪθ ˈɛksələns/

outstanding achievement

“Tốt nghiệp loại xuất sắc” là đạt kết quả xuất sắc trong toàn bộ khóa học.

Ví dụ

1.

Anh ấy tốt nghiệp loại xuất sắc trong lĩnh vực của mình.

He graduated with excellence in his field.

2.

Cô ấy tốt nghiệp loại xuất sắc ngành kinh tế.

She graduated with excellence in economics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Graduate with Excellence nhé! check Graduate with High Distinction – Tốt nghiệp với danh hiệu xuất sắc Phân biệt: Graduate with High Distinction giống Graduate with Excellence, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh quốc tế. Ví dụ: She graduated with high distinction in mechanical engineering. (Cô ấy tốt nghiệp với danh hiệu xuất sắc trong ngành kỹ thuật cơ khí.) check Graduate Summa Cum Laude – Tốt nghiệp với danh hiệu tối cao Phân biệt: Graduate Summa Cum Laude đồng nghĩa với Graduate with Excellence, nhưng phổ biến hơn tại Mỹ. Ví dụ: He graduated summa cum laude from Stanford University. (Anh ấy tốt nghiệp với danh hiệu tối cao từ Đại học Stanford.) check Graduate with Honors – Tốt nghiệp danh dự Phân biệt: Graduate with Honors tương tự Graduate with Excellence, nhưng không cụ thể mức độ xuất sắc. Ví dụ: She graduated with honors in literature. (Cô ấy tốt nghiệp danh dự trong ngành văn học.) check Achieve Top Grades – Đạt điểm cao nhất Phân biệt: Achieve Top Grades giống Graduate with Excellence, nhưng thường dùng để chỉ thành tích học tập cụ thể. Ví dụ: He achieved top grades in all his final exams. (Anh ấy đạt điểm cao nhất trong tất cả các kỳ thi cuối.)