VIETNAMESE

được lên lớp

được thăng cấp

word

ENGLISH

to be promoted

  
VERB

/tuː biː prəˈmoʊtɪd/

advanced

“Được lên lớp” là trạng thái một học sinh được chuyển từ cấp độ lớp học này sang cấp độ lớp học khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy được lên lớp tiếp theo.

She was to be promoted to the next grade.

2.

Học sinh đã được lên lớp năm ngoái.

The student was to be promoted last year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Promoted nhé! check To Be Advanced – Được nâng cao Phân biệt: To Be Advanced giống To Be Promoted, nhưng thường nhấn mạnh vào sự tiến bộ hoặc tiến trình. Ví dụ: She was advanced to a higher level due to her outstanding performance. (Cô ấy được nâng cao lên một cấp độ cao hơn nhờ hiệu suất xuất sắc.) check To Be Elevated – Được nâng lên Phân biệt: To Be Elevated đồng nghĩa với To Be Promoted, nhưng thường mang ý nghĩa trang trọng hơn. Ví dụ: He was elevated to the position of department head. (Anh ấy được nâng lên vị trí trưởng phòng.) check To Be Upgraded – Được nâng cấp Phân biệt: To Be Upgraded tương tự To Be Promoted, nhưng thường dùng khi nói về hệ thống hoặc công nghệ. Ví dụ: The software was upgraded to include new features. (Phần mềm được nâng cấp để bao gồm các tính năng mới.) check To Be Moved Up – Được thăng tiến Phân biệt: To Be Moved Up giống To Be Promoted, nhưng thường mang sắc thái thân thiện và không trang trọng. Ví dụ: She was moved up to a senior position after just a year. (Cô ấy được thăng tiến lên vị trí cao cấp chỉ sau một năm.)