VIETNAMESE

tinh sạch

sự làm sạch, tinh khiết

word

ENGLISH

Purification

  
NOUN

/ˌpjʊər.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Refinement

Tinh sạch là quá trình loại bỏ các tạp chất để đạt được trạng thái tinh khiết.

Ví dụ

1.

Quy trình tinh sạch loại bỏ các tạp chất.

The purification process removes impurities.

2.

Tinh sạch đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Purification ensures product quality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Purification nhé! check Cleansing – Làm sạch Phân biệt: Cleansing tập trung vào việc loại bỏ chất bẩn hoặc chất độc. Ví dụ: The process involves cleansing the water of impurities. (Quá trình bao gồm làm sạch nước khỏi tạp chất.) check Refinement – Tinh chế Phân biệt: Refinement nhấn mạnh việc cải thiện chất lượng thông qua quá trình lọc hoặc tinh chỉnh. Ví dụ: The oil underwent several stages of refinement. (Dầu đã qua nhiều giai đoạn tinh chế.) check Sanitization – Khử trùng Phân biệt: Sanitization liên quan đến việc làm sạch để loại bỏ vi khuẩn hoặc vi sinh vật có hại. Ví dụ: Sanitization ensures the safety of the product. (Khử trùng đảm bảo an toàn cho sản phẩm.)