VIETNAMESE
ngây dại
lơ mơ, kinh ngạc, ngộc nghệch, ngây ngô
ENGLISH
Stunned
/stʌnd/
Bewildered
Ngây dại là trạng thái không nhận thức rõ, bị lúng túng hoặc quá đỗi kinh ngạc trước một tình huống.
Ví dụ
1.
Cô ấy đứng đó, ngây dại vì tin tức.
She stood there, stunned by the news.
2.
Anh ấy nhìn cô với vẻ ngây dại.
He looked at her with a stunned expression.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stunned khi nói hoặc viết nhé!
Stunned by + something – Bị choáng ngợp bởi điều gì đó
Ví dụ:
She was stunned by the breathtaking view.
(Cô ấy ngây dại trước khung cảnh tuyệt đẹp.)
Stunned into silence – Choáng đến mức không nói nên lời
Ví dụ:
The shocking news left them stunned into silence.
(Tin tức gây sốc khiến họ ngây dại không nói nên lời.)
Stunned expression – Vẻ mặt ngỡ ngàng
Ví dụ:
His stunned expression showed he wasn’t expecting the surprise.
(Vẻ mặt ngây dại của anh ấy cho thấy anh ấy không mong đợi sự bất ngờ này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết