VIETNAMESE

lụn

yếu đi, héo mòn

word

ENGLISH

Withering

  
ADJ

/ˈwɪðərɪŋ/

Shrinking, declining

Lụn là tình trạng suy yếu hoặc giảm sút nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Ảnh hưởng của anh ấy trong công ty đang lụn dần.

His influence in the company is withering.

2.

Cây đang lụn đi vì thiếu ánh sáng mặt trời.

The plant is withering due to lack of sunlight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Withering nhé! check Shriveling – Héo khô Phân biệt: Shriveling giống Withering, nhưng thường nhấn mạnh vào sự co lại hoặc mất nước. Ví dụ: The leaves were shriveling under the scorching sun. (Những chiếc lá đang héo khô dưới ánh nắng gay gắt.) check Wilting – Héo úa Phân biệt: Wilting đồng nghĩa với Withering, nhưng thường dùng để chỉ cây hoặc hoa mất sức sống. Ví dụ: The flowers were wilting due to lack of water. (Những bông hoa đang héo úa vì thiếu nước.) check Fading – Phai nhạt Phân biệt: Fading tương tự Withering, nhưng thường dùng để miêu tả sự suy giảm dần về sắc màu hoặc sự nổi bật. Ví dụ: His enthusiasm for the project was fading. (Sự nhiệt tình của anh ấy với dự án đang phai nhạt.) check Declining – Suy giảm Phân biệt: Declining giống Withering, nhưng nhấn mạnh vào sự giảm sút về sức mạnh hoặc ảnh hưởng. Ví dụ: The declining health of the old tree worried the gardener. (Sức khỏe suy giảm của cây già khiến người làm vườn lo lắng.)