VIETNAMESE

tốn điện

hao điện

word

ENGLISH

energy-consuming

  
ADJ

/ˈɛnərʤi kənˈsjuːmɪŋ/

power-hungry

“Tốn điện” là trạng thái tiêu thụ nhiều năng lượng điện trong quá trình sử dụng.

Ví dụ

1.

Chiếc tủ lạnh cũ này rất tốn điện.

This old fridge is very energy-consuming.

2.

Thiết bị mới được thiết kế để ít tốn điện hơn.

The new device is designed to be less energy-consuming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của energy-consuming nhé! check Power-intensive – Tiêu thụ nhiều điện năng Phân biệt: Power-intensive thường dùng trong ngữ cảnh mô tả máy móc hoặc quy trình yêu cầu nguồn năng lượng lớn. Ví dụ: Air conditioners are power-intensive appliances during summer. (Máy điều hòa là thiết bị tiêu tốn nhiều năng lượng vào mùa hè.) check Electricity-draining – Hao tổn điện năng Phân biệt: Electricity-draining nhấn mạnh vào mức tiêu thụ điện năng cao, dẫn đến hao tổn tài nguyên. Ví dụ: Old refrigerators are electricity-draining compared to modern ones. (Tủ lạnh cũ hao tổn điện năng hơn so với các mẫu hiện đại.) check Energy-demanding – Đòi hỏi nhiều năng lượng Phân biệt: Energy-demanding mô tả các quy trình hoặc thiết bị yêu cầu mức năng lượng lớn. Ví dụ: The energy-demanding process of mining can harm the environment. (Quy trình khai thác đòi hỏi nhiều năng lượng có thể gây hại cho môi trường.) check High-energy consumption – Tiêu thụ năng lượng cao Phân biệt: High-energy consumption là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường dùng trong báo cáo hoặc nghiên cứu. Ví dụ: High-energy consumption devices contribute significantly to electricity bills. (Các thiết bị tiêu thụ năng lượng cao đóng góp đáng kể vào hóa đơn điện.)