VIETNAMESE

thuộc

liên quan, gắn bó

word

ENGLISH

Belonging

  
ADJ

/bɪˈlɒŋ.ɪŋ/

Associated

Thuộc là liên quan đến hoặc thuộc về một nhóm, danh mục, hoặc chủ đề nào đó.

Ví dụ

1.

Cuốn sách này thuộc về lịch sử.

This book is belonging to history.

2.

Các công cụ này thuộc về anh ấy.

The tools are belonging to him.

Ghi chú

Thuộc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Thuộc nhé! check Nghĩa 1: Ghi nhớ, học thuộc. Tiếng Anh: Memorize Ví dụ: She can memorize the poem in just five minutes. (Cô ấy có thể học thuộc bài thơ chỉ trong năm phút.) check Nghĩa 2: Liên quan đến lĩnh vực nào đó. Tiếng Anh: Relate to Ví dụ: These rules relate to workplace safety. (Những quy tắc này thuộc về an toàn lao động.) check Nghĩa 3: Đặc điểm gắn liền với ai/cái gì. Tiếng Anh: Characteristic of Ví dụ: Loyalty is a trait characteristic of dogs. (Lòng trung thành là một đặc điểm thuộc về loài chó.) check Nghĩa 4: Thuộc về thời kỳ, giai đoạn nào đó. Tiếng Anh: Date back to Ví dụ: This artifact dates back to the 12th century. (Hiện vật này thuộc về thế kỷ 12.)