VIETNAMESE
được mạ bạc
phủ bạc
ENGLISH
to be silver-plated
/tuː biː ˈsɪlvər ˈpleɪtɪd/
coated
“Được mạ bạc” là trạng thái được phủ một lớp bạc lên bề mặt.
Ví dụ
1.
Trang sức được mạ bạc để có vẻ ngoài sáng bóng.
The jewelry was to be silver-plated for a shiny look.
2.
Dụng cụ được mạ bạc để trang trí.
The utensils were to be silver-plated for decoration.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Silver-Plated nhé!
To Be Coated in Silver – Được phủ bạc
Phân biệt:
To Be Coated in Silver giống To Be Silver-Plated, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh mô tả lớp phủ mỏng.
Ví dụ:
The jewelry is coated in silver for a polished look.
(Trang sức được phủ bạc để tạo vẻ bóng bẩy.)
To Be Electroplated with Silver – Được mạ bạc bằng phương pháp điện hóa
Phân biệt:
To Be Electroplated with Silver đồng nghĩa với To Be Silver-Plated, nhưng nhấn mạnh vào kỹ thuật điện hóa trong quá trình mạ.
Ví dụ:
The cutlery was electroplated with silver to enhance its durability.
(Bộ dao dĩa được mạ bạc bằng phương pháp điện hóa để tăng độ bền.)
To Be Dipped in Silver – Được nhúng bạc
Phân biệt:
To Be Dipped in Silver tương tự To Be Silver-Plated, nhưng thường dùng khi nói về kỹ thuật nhúng trong dung dịch bạc.
Ví dụ:
The ornaments were dipped in silver for a shiny finish.
(Những đồ trang trí được nhúng bạc để tạo lớp hoàn thiện bóng loáng.)
To Be Laminated with Silver – Được tráng bạc
Phân biệt:
To Be Laminated with Silver giống To Be Silver-Plated, nhưng thường ám chỉ một lớp bạc mỏng hơn được phủ lên.
Ví dụ:
The picture frames were laminated with silver for a luxurious appearance.
(Khung tranh được tráng bạc để tạo vẻ sang trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết