VIETNAMESE

một số lượng lớn

số nhiều, rất nhiều

word

ENGLISH

A large amount

  
NOUN

/ə lɑːdʒ əˈmaʊnt/

Significant number

Một số lượng lớn là một khối lượng hoặc con số đáng kể.

Ví dụ

1.

Một số lượng lớn dữ liệu đã được thu thập.

A large amount of data was collected.

2.

Một số lượng lớn công việc cần được hoàn thành.

A large amount of work is required to complete this.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của A large amount nhé! check Abundance – Sự dồi dào Phân biệt: Abundance nhấn mạnh về sự có sẵn hoặc nhiều hơn mức cần thiết. Ví dụ: There is an abundance of resources in this area. (Có một số lượng lớn tài nguyên ở khu vực này.) check Plenty – Rất nhiều Phân biệt: Plenty nhấn mạnh sự đủ đầy hoặc nhiều để đáp ứng nhu cầu. Ví dụ: We have plenty of food for the party. (Chúng tôi có một số lượng lớn thức ăn cho bữa tiệc.) check Heaps – Nhiều (ngôn ngữ không trang trọng) Phân biệt: Heaps sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: She received heaps of gifts on her birthday. (Cô ấy nhận được một số lượng lớn quà vào sinh nhật.)