VIETNAMESE
bậc bốn
cấp độ bốn
ENGLISH
Fourth-level
/fɔːrθ ˈlɛv.əl/
Level-four
Bậc bốn là thuật ngữ chỉ mức độ, cấp bậc thứ tư trong một hệ thống nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đạt đến bậc bốn.
He reached the fourth level.
2.
Đây là một câu hỏi bậc bốn.
This is a fourth-level question.
Ghi chú
Bậc bốn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Bậc bốn nhé!
Nghĩa 1: Đại lượng hay phương trình có số mũ lớn nhất là 4.
Tiếng Anh: Quartic
Ví dụ:
The quartic equation took hours to solve.
(Phương trình bậc bốn mất hàng giờ để giải.)
Nghĩa 2: Thứ hạng hoặc mức độ thứ tư trong hệ thống phân cấp.
Tiếng Anh: Fourth degree
Ví dụ:
His rank in the hierarchy is at the fourth degree.
(Hạng của anh ấy trong hệ thống nằm ở bậc bốn.)
Nghĩa 3: Mức năng lượng cao thứ tư trong vật lý hoặc hóa học.
Tiếng Anh: Fourth energy level
Ví dụ:
Electrons at the fourth energy level require more energy.
(Các electron ở bậc năng lượng thứ tư cần nhiều năng lượng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết