VIETNAMESE
thường vụ
ban chấp hành thường trực
ENGLISH
Standing committee
/ˈstændɪŋ kəˈmɪt.i/
Regular board
Thường vụ là cơ quan hoặc người có nhiệm vụ thường xuyên trong một tổ chức.
Ví dụ
1.
Thường vụ đã thảo luận các thay đổi chính sách.
The standing committee discussed policy changes.
2.
Thường vụ họp hàng tháng.
The standing committee meets monthly.
Ghi chú
Từ standing committee là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Committee – Ủy ban
Ví dụ:
The committee discussed the budget for next year.
(Ủy ban đã thảo luận về ngân sách cho năm tới.)
Ad hoc committee – Ủy ban đặc biệt
Ví dụ:
An ad hoc committee was formed to address the issue.
(Một ủy ban đặc biệt đã được thành lập để giải quyết vấn đề.)
Executive committee – Ban điều hành
Ví dụ:
The executive committee oversees all projects.
(Ban điều hành giám sát tất cả các dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết