VIETNAMESE

ngọn

đỉnh, phần đầu

word

ENGLISH

Peak

  
NOUN

/piːk/

Tip

Ngọn là phần trên cùng hoặc phần đỉnh của một vật gì đó, thường là cây hoặc núi.

Ví dụ

1.

Ngọn núi phủ đầy tuyết.

The mountain's peak is covered in snow.

2.

Anh ấy leo lên ngọn cây để hái quả.

He reached the tip of the tree to pick the fruit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Peak nhé! check Apex – Đỉnh cao Phân biệt: Apex mô tả điểm cao nhất, đỉnh điểm của một quá trình, sự kiện, hoặc vật thể. Ví dụ: He reached the apex of his career after many years of hard work. (Anh ấy đạt được đỉnh cao sự nghiệp sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.) check Summit – Đỉnh núi Phân biệt: Summit chỉ đỉnh cao của một ngọn núi hoặc một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: They reached the summit of the mountain after a long climb. (Họ đã đạt đến đỉnh núi sau một chuyến leo núi dài.) check Zenith – Đỉnh cao Phân biệt: Zenith chỉ điểm cao nhất hoặc mức độ tột đỉnh trong một quá trình hoặc sự nghiệp. Ví dụ: The company was at its zenith during the 1990s. (Công ty đạt đỉnh cao trong những năm 1990.)