VIETNAMESE

tính khiêu dâm

sự gợi dục

word

ENGLISH

Eroticism

  
NOUN

/ɪˈrɒt.ɪ.sɪz.əm/

Sensuality

Tính khiêu dâm là sự liên quan đến nội dung hoặc hành động kích thích tình dục.

Ví dụ

1.

Tác phẩm nghệ thuật khám phá các chủ đề khiêu dâm.

The artwork explores themes of eroticism.

2.

Tính khiêu dâm thường gây tranh cãi trong truyền thông.

Eroticism is often controversial in media.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eroticism nhé! check Sensuality – Tính gợi cảm Phân biệt: Sensuality tập trung vào sự hấp dẫn về giác quan và cảm xúc. Ví dụ: The artist captures the sensuality of human forms in his work. (Người nghệ sĩ nắm bắt được tính gợi cảm của hình thể con người trong tác phẩm của mình.) check Provocativeness – Tính khiêu khích Phân biệt: Provocativeness mang nghĩa sự khêu gợi hoặc kích thích phản ứng cảm xúc. Ví dụ: The novel's provocativeness sparked debates. (Tính khiêu khích của cuốn tiểu thuyết đã khơi dậy các cuộc tranh luận.) check Allure – Sự quyến rũ Phân biệt: Allure nhấn mạnh sự lôi cuốn hoặc mê hoặc qua phong cách hoặc hình ảnh. Ví dụ: The allure of the mysterious character intrigued the audience. (Sự quyến rũ của nhân vật bí ẩn đã làm khán giả thích thú.)