VIETNAMESE
trên cạn
đất liền
ENGLISH
on land
/ɒn lænd/
ashore
“Trên cạn” là chỉ khu vực đất liền, không thuộc về nước hoặc biển.
Ví dụ
1.
Các loài động vật trở về sống trên cạn.
The animals returned to live on land.
2.
Họ khám phá những bí ẩn trên cạn.
They explored the mysteries on land.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của On land nhé!
Terrestrial – Thuộc về đất liền
Phân biệt:
Terrestrial mang nghĩa khoa học hoặc trang trọng hơn, tương tự On land.
Ví dụ:
Terrestrial animals are adapted to live on land.
(Động vật sống trên cạn thích nghi để sống trên đất liền.)
Grounded – Ở trên mặt đất
Phân biệt:
Grounded thường nhấn mạnh sự tiếp xúc với mặt đất hoặc thực tế.
Ví dụ:
The plane was grounded due to bad weather.
(Máy bay đã phải ở lại mặt đất do thời tiết xấu.)
Inland – Nằm sâu trong đất liền
Phân biệt:
Inland nhấn mạnh khoảng cách xa biển hoặc đại dương, khác với On land, chỉ nói về mặt đất nói chung.
Ví dụ:
The inland city is known for its historical sites.
(Thành phố nằm sâu trong đất liền nổi tiếng với các di tích lịch sử.)
Earthly – Thuộc về mặt đất
Phân biệt:
Earthly thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc mang tính ẩn dụ.
Ví dụ:
The earthly beauty of the garden was enchanting.
(Vẻ đẹp của khu vườn trên mặt đất thật quyến rũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết