VIETNAMESE

thuốc tẩy tóc

chất tẩy tóc

word

ENGLISH

Hair bleach

  
NOUN

/heə(r) bliːtʃ/

Hair lightener

Thuốc tẩy tóc là sản phẩm làm mất màu tóc, thường sử dụng trước khi nhuộm tóc.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng thuốc tẩy tóc để làm sáng màu tóc.

She applied hair bleach to lighten her hair.

2.

Thuốc tẩy tóc có thể làm hỏng tóc nếu dùng quá nhiều.

Hair bleach can damage hair if overused.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bleach khi nói hoặc viết nhé! check Bleach + object (quần áo, vải, tóc, v.v.) – Tẩy trắng vật gì đó Ví dụ: She used a product to bleach her clothes effectively. (Cô ấy đã sử dụng một sản phẩm để tẩy trắng quần áo hiệu quả.) check Bleach + away + stains – Tẩy sạch vết bẩn Ví dụ: The product helps bleach away stains on fabric. (Sản phẩm này giúp tẩy sạch vết bẩn trên vải.) check Bleach + out + color – Tẩy màu Ví dụ: The sun has bleached out the color of the curtains. (Ánh nắng đã làm phai màu của rèm cửa.)