VIETNAMESE
được lời
thu lợi, hưởng lợi
ENGLISH
gain a profit
/ɡeɪn ə ˈprɒf.ɪt/
make a gain, benefit
Được lời là tình trạng có lợi hơn, đạt được lợi ích hoặc thuận lợi trong một giao dịch hay cuộc trao đổi.
Ví dụ
1.
Anh ấy được lời từ việc bán đồ nội thất cũ.
He gained a profit from selling old furniture.
2.
Cô ấy luôn cố gắng được lời trong các cuộc thương lượng.
She always tries to gain a profit in negotiations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gain a Profit (Được lời) nhé!
Make a Profit – Kiếm được lợi nhuận
Phân biệt:
Make a Profit nhấn mạnh vào việc tạo ra lợi nhuận trong kinh doanh hoặc đầu tư.
Ví dụ:
The company managed to make a profit despite the economic downturn.
(Công ty đã kiếm được lợi nhuận dù nền kinh tế suy thoái.)
Turn a Profit – Bắt đầu có lợi nhuận
Phân biệt:
Turn a Profit thường dùng khi một doanh nghiệp hoặc dự án bắt đầu có lợi nhuận sau một thời gian hoạt động.
Ví dụ:
The startup took two years to turn a profit.
(Công ty khởi nghiệp mất hai năm để bắt đầu có lợi nhuận.)
Reap a Gain – Thu được lợi ích
Phân biệt:
Reap a Gain mang ý nghĩa thu lợi từ một khoản đầu tư hoặc một quyết định khôn ngoan.
Ví dụ:
Investors who bought stocks early reaped a gain when prices soared.
(Những nhà đầu tư mua cổ phiếu sớm đã thu được lợi nhuận khi giá tăng vọt.)
Financially Benefited – Hưởng lợi về tài chính
Phân biệt:
Financially Benefited nhấn mạnh vào việc hưởng lợi về mặt tài chính từ một quyết định hoặc sự kiện.
Ví dụ:
The merger financially benefited both companies.
(Thương vụ sáp nhập đã mang lại lợi ích tài chính cho cả hai công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết