VIETNAMESE
gây vướng víu
gây khó chịu
ENGLISH
cause inconvenience
/kɔːz ˌɪnkənˈviːniəns/
obstruct
“Gây vướng víu” là trạng thái làm cho ai đó cảm thấy khó chịu vì không gọn gàng hoặc cản trở.u
Ví dụ
1.
Túi lớn gây vướng víu trong căn phòng nhỏ.
The large bag caused inconvenience in the small room.
2.
Các dây cáp gây vướng víu trên sàn nhà.
The cables caused inconvenience on the floor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cause inconvenience nhé!
Create hassle – Gây rắc rối
Phân biệt:
Create hassle nhấn mạnh đến những khó khăn nhỏ nhưng gây khó chịu, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
The long queue at the counter created hassle for customers.
(Hàng dài tại quầy đã gây rắc rối cho khách hàng.)
Pose difficulties – Gây ra khó khăn
Phân biệt:
Pose difficulties thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, ám chỉ những vấn đề nghiêm trọng hơn cause inconvenience.
Ví dụ:
The lack of resources posed difficulties in completing the project.
(Việc thiếu tài nguyên đã gây khó khăn trong việc hoàn thành dự án.)
Make someone uncomfortable – Làm ai đó không thoải mái
Phân biệt:
Make someone uncomfortable thường dùng để mô tả cảm giác không thoải mái hơn là một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
The tight space made everyone uncomfortable during the meeting.
(Không gian chật hẹp khiến mọi người không thoải mái trong cuộc họp.)
Disrupt flow – Làm gián đoạn dòng chảy
Phân biệt:
Disrupt flow thường mô tả sự cản trở tiến trình công việc hoặc hoạt động.
Ví dụ:
The interruptions disrupted the workflow significantly.
(Những sự ngắt quãng đã làm gián đoạn đáng kể luồng công việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết