VIETNAMESE

tính chất chính thống

tính hợp pháp

word

ENGLISH

Legitimacy

  
NOUN

/lɪˈdʒɪt.ɪ.mə.si/

Authenticity

Tính chất chính thống là sự tuân thủ hoặc phù hợp với tiêu chuẩn, quy tắc hoặc truyền thống đã được công nhận.

Ví dụ

1.

Tính chính thống của quyết định là không thể bàn cãi.

The legitimacy of the decision is unquestionable.

2.

Tính chính thống đảm bảo lòng tin của công chúng.

Legitimacy ensures public trust.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Legitimacy nhé! check Validity – Tính hợp lệ Phân biệt: Validity tập trung vào tính hợp lệ trong pháp lý hoặc quy trình. Ví dụ: The contract’s validity was confirmed by the lawyer. (Tính hợp lệ của hợp đồng đã được luật sư xác nhận.) check Lawfulness – Sự hợp pháp Phân biệt: Lawfulness tập trung vào việc tuân thủ luật pháp. Ví dụ: The policy was implemented with complete lawfulness. (Chính sách được thực thi hoàn toàn hợp pháp.) check Authenticity – Tính xác thực Phân biệt: Authenticity tập trung vào việc đúng đắn và đáng tin cậy. Ví dụ: The authenticity of the document was unquestionable. (Tính xác thực của tài liệu là không thể nghi ngờ.)