VIETNAMESE
tốc hành
nhanh gọn
ENGLISH
express
/ɪkˈsprɛs/
fast-track
“Tốc hành” là trạng thái di chuyển nhanh chóng, không dừng lại nhiều nơi.
Ví dụ
1.
Tàu tốc hành không dừng tại các ga nhỏ.
The express train doesn’t stop at small stations.
2.
Gói hàng được gửi qua dịch vụ tốc hành.
The package was sent via express delivery.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của express nhé!
Rapid transit – Di chuyển nhanh
Phân biệt:
Rapid transit thường dùng trong ngữ cảnh giao thông công cộng để chỉ hệ thống di chuyển nhanh.
Ví dụ:
The city’s rapid transit system has reduced commuting times significantly.
(Hệ thống di chuyển nhanh của thành phố đã giảm đáng kể thời gian đi lại.)
Direct – Trực tiếp
Phân biệt:
Direct nhấn mạnh vào tuyến đường hoặc phương pháp không qua trung gian, tương tự express.
Ví dụ:
The direct flight to Tokyo saved us hours of travel.
(Chuyến bay thẳng đến Tokyo đã tiết kiệm cho chúng tôi nhiều giờ đi lại.)
Nonstop – Không dừng
Phân biệt:
Nonstop thường mô tả hành trình không có điểm dừng giữa chặng.
Ví dụ:
The nonstop train service connects the two cities in just two hours.
(Dịch vụ tàu không dừng nối liền hai thành phố chỉ trong hai giờ.)
Accelerated – Tăng tốc
Phân biệt:
Accelerated mô tả việc di chuyển nhanh hơn thông thường, thường dùng trong bối cảnh học thuật hoặc giao thông.
Ví dụ:
The accelerated delivery service guarantees same-day shipping.
(Dịch vụ giao hàng nhanh đảm bảo giao trong ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết