VIETNAMESE

nặng nề

khó nhọc, áp lực

word

ENGLISH

Burdensome

  
ADJ

/ˈbɜː.dən.səm/

Oppressive

Nặng nề là mang tính chất khó khăn, áp lực hoặc có trọng lượng lớn.

Ví dụ

1.

Không khí trong cuộc họp cảm giác rất nặng nề.

The atmosphere felt burdensome during the meeting.

2.

Công việc nặng nề cần thêm nguồn lực.

Burdensome tasks require additional resources.

Ghi chú

Nặng nề là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nặng nề nhé! check Nghĩa 1: Có trọng lượng lớn, khó mang hoặc di chuyển Tiếng Anh: Heavy Ví dụ: The heavy luggage was difficult to carry upstairs. (Hành lý nặng nề rất khó mang lên cầu thang.) check Nghĩa 2: Gây áp lực hoặc cảm giác u ám về tâm lý Tiếng Anh: Oppressive Ví dụ: The oppressive atmosphere made everyone uncomfortable. (Không khí nặng nề khiến mọi người không thoải mái.) check Nghĩa 3: Mang tính chất nghiêm trọng hoặc đáng kể Tiếng Anh: Serious Ví dụ: The accident caused serious injuries to the passengers. (Vụ tai nạn gây thương tích nặng nề cho hành khách.)