VIETNAMESE
tạp nhạp
hỗn tạp, lẫn lộn
ENGLISH
Jumbled
/ˈʤʌmbld/
Mixed-up, chaotic
Tạp nhạp là trạng thái không gọn gàng hoặc có nhiều yếu tố lộn xộn.
Ví dụ
1.
Các tờ giấy tạp nhạp rất khó sắp xếp.
The jumbled papers were difficult to sort.
2.
Những suy nghĩ tạp nhạp làm việc ra quyết định khó khăn hơn.
Jumbled thoughts make decision-making hard.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jumbled nhé!
Disorganized – Lộn xộn
Phân biệt:
Disorganized nhấn mạnh vào sự thiếu trật tự hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
The documents on his desk were completely disorganized.
(Tài liệu trên bàn của anh ấy hoàn toàn lộn xộn.)
Cluttered – Bừa bộn
Phân biệt:
Cluttered chỉ trạng thái không gian chứa đầy đồ vật lộn xộn, không ngăn nắp.
Ví dụ:
The room was cluttered with toys and clothes.
(Căn phòng đầy đồ chơi và quần áo lộn xộn.)
Chaotic – Hỗn loạn
Phân biệt:
Chaotic nói về trạng thái rối loạn, không có tổ chức hoặc trật tự.
Ví dụ:
The kitchen was chaotic after the dinner party.
(Nhà bếp trở nên hỗn loạn sau bữa tiệc tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết