VIETNAMESE
tách bạch
phân chia rõ ràng
ENGLISH
Distinctly separated
/dɪˈstɪŋktli ˈsɛprɪtɪd/
Clearly divided
Tách bạch là trạng thái phân chia rõ ràng hoặc làm rõ ràng các phần.
Ví dụ
1.
Các nhiệm vụ được tách bạch rõ ràng giữa các thành viên.
The tasks were distinctly separated among the team.
2.
Các phần được tách bạch rõ ràng làm cho việc đọc dễ dàng hơn.
Distinctly separated sections make reading easier.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Distinctly separated nhé!
Divided – Chia tách
Phân biệt:
Divided nhấn mạnh trạng thái bị tách thành các phần riêng biệt.
Ví dụ:
The land was divided into smaller plots for farming.
(Mảnh đất được chia thành những lô nhỏ để canh tác.)
Partitioned – Phân vùng
Phân biệt:
Partitioned tập trung vào sự chia cắt bằng ranh giới hoặc vật ngăn.
Ví dụ:
The office was partitioned into several cubicles.
(Văn phòng được chia thành nhiều ô làm việc.)
Separated – Tách rời
Phân biệt:
Separated nhấn mạnh vào trạng thái không còn gắn kết hoặc liên kết.
Ví dụ:
The two pieces were separated after the machine broke.
(Hai phần đã bị tách rời sau khi máy móc bị hỏng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết