VIETNAMESE
nem nép
nhún nhường, kín đáo
ENGLISH
Reserved
/rɪˈzɜːvd/
Humble
Nem nép là trạng thái khiêm nhường, nhường nhịn hoặc không muốn gây chú ý.
Ví dụ
1.
Cô ấy nem nép trong cuộc họp.
She remained reserved in the meeting.
2.
Hành vi nem nép thể hiện sự khiêm nhường.
Reserved behavior reflects modesty.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reserved nhé!
Shy – Nhút nhát
Phân biệt:
Shy mô tả người không thích giao tiếp hoặc thể hiện bản thân một cách rõ ràng.
Ví dụ:
He is a shy person who avoids speaking in public.
(Anh ấy là người nhút nhát, tránh nói chuyện trước công chúng.)
Reticent – Ít nói
Phân biệt:
Reticent chỉ người ít chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ của mình.
Ví dụ:
She remained reticent about her personal life.
(Cô ấy ít nói về cuộc sống cá nhân của mình.)
Introverted – Hướng nội
Phân biệt:
Introverted mô tả người thích sự yên tĩnh và ít tham gia vào các hoạt động xã hội.
Ví dụ:
He is very introverted and enjoys spending time alone.
(Anh ấy rất hướng nội và thích dành thời gian một mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết