VIETNAMESE

tai hại

nghiêm trọng, nguy hiểm

word

ENGLISH

Disastrous

  
ADJ

/dɪˈzæstrəs/

Catastrophic, devastating

Tai hại là trạng thái hoặc hành động gây hậu quả nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Kế hoạch thất bại với kết quả tai hại.

The plan failed with disastrous results.

2.

Những sai lầm tai hại có thể hủy hoại sự nghiệp.

Disastrous mistakes can ruin careers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disastrous nhé! check Catastrophic – Thảm khốc Phân biệt: Catastrophic nhấn mạnh vào mức độ phá hủy lớn và hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ: The earthquake had catastrophic effects on the city. (Trận động đất có ảnh hưởng thảm khốc đến thành phố.) check Devastating – Tàn phá Phân biệt: Devastating tập trung vào sự hủy hoại mạnh mẽ và hoàn toàn. Ví dụ: The storm caused devastating damage to the coastline. (Cơn bão gây thiệt hại tàn phá cho đường bờ biển.) check Calamitous – Đầy tai họa Phân biệt: Calamitous thường được dùng để mô tả những sự kiện gây đau khổ hoặc thiệt hại lớn. Ví dụ: The calamitous flood displaced thousands of families. (Trận lụt đầy tai họa khiến hàng ngàn gia đình mất nhà cửa.)