VIETNAMESE

nét đặc thù

nét riêng, đặc điểm nổi bật

word

ENGLISH

Distinctive feature

  
NOUN

/dɪˈstɪŋk.tɪv ˈfiː.tʃər/

Unique aspect

Nét đặc thù là những đặc điểm riêng biệt, đặc trưng của một đối tượng hoặc nhóm.

Ví dụ

1.

Nét đặc thù của sản phẩm làm nó nổi bật.

The distinctive features of the product make it stand out.

2.

Văn hóa có nhiều nét đặc thù.

The culture has many distinctive features.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Distinctive feature nhé! check Unique trait – Đặc điểm độc đáo Phân biệt: Unique trait chỉ những đặc điểm riêng biệt, không giống bất kỳ ai hoặc cái gì khác. Ví dụ: The unique trait of this city is its architectural style. (Đặc điểm độc đáo của thành phố này là phong cách kiến trúc của nó.) check Notable feature – Đặc điểm đáng chú ý Phân biệt: Notable feature ám chỉ một đặc điểm nổi bật và dễ nhận thấy. Ví dụ: The notable feature of the car is its fuel efficiency. (Đặc điểm đáng chú ý của chiếc xe là khả năng tiết kiệm nhiên liệu.) check Prominent characteristic – Đặc điểm nổi bật Phân biệt: Prominent characteristic mô tả một đặc điểm nổi bật và dễ nhận ra trong đối tượng. Ví dụ: The prominent characteristic of the painting is its use of vibrant colors. (Đặc điểm nổi bật của bức tranh là việc sử dụng màu sắc sống động.)