VIETNAMESE
nâng cấp lại
làm mới, cải thiện
ENGLISH
Upgrade
/ˈʌp.ɡreɪd/
Improve
Nâng cấp lại là cải tiến hoặc làm mới một thứ gì đó để đạt chất lượng tốt hơn.
Ví dụ
1.
Phần mềm được nâng cấp lại lên phiên bản 2.0.
The software was upgraded to version 2.0.
2.
Xe cần được nâng cấp lại để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.
The car needs to be upgraded to meet safety standards.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Upgrade khi nói hoặc viết nhé!
To upgrade [something] – Nâng cấp một thứ gì đó
Ví dụ:
The company upgraded its software to enhance security.
(Công ty đã nâng cấp phần mềm của mình để tăng cường bảo mật.)
Upgrade from [something] to [something else] – Nâng cấp từ cái này lên cái khác
Ví dụ:
They upgraded from an old car to a brand-new model.
(Họ đã nâng cấp từ một chiếc xe cũ lên một mẫu xe mới tinh.)
To be upgraded – Được nâng cấp
Ví dụ:
The hotel was upgraded to a five-star rating.
(Khách sạn đã được nâng cấp lên tiêu chuẩn năm sao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết