VIETNAMESE

trắng đục

trắng mờ

word

ENGLISH

milky white

  
ADJ

/ˈmɪlki waɪt/

cloudy white

“Trắng đục” là màu trắng không trong, hơi mờ.

Ví dụ

1.

Ly kính có màu trắng đục.

The glass had a milky white tint.

2.

Nước trở nên trắng đục sau khi khuấy đều.

The water turned milky white after mixing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Milky white nhé! Opaque white – Trắng đục, không trong suốt Phân biệt: Opaque white ám chỉ trạng thái màu trắng không cho ánh sáng xuyên qua, trong khi Milky white thường nhẹ nhàng hơn, gợi lên hình ảnh của sữa. Ví dụ: The bottle was made of opaque white glass. (Chai được làm từ thủy tinh trắng đục.) Cloudy white – Trắng mờ, giống như có mây Phân biệt: Cloudy white mang hình ảnh không rõ nét, thường dùng để tả trạng thái mờ đục hơn Milky white. Ví dụ: The water turned cloudy white after adding the solution. (Nước trở nên trắng đục sau khi thêm dung dịch.) Chalky white – Trắng như phấn Phân biệt: Chalky white có vẻ ngoài trắng mờ giống phấn, khác với Milky white có cảm giác mềm mại hơn. Ví dụ: The walls were painted in a chalky white shade. (Các bức tường được sơn màu trắng như phấn.) Creamy white – Trắng kem Phân biệt: Creamy white mang sắc thái ấm áp và ngả vàng hơn, không lạnh như Milky white. Ví dụ: The tiles were a soft, creamy white. (Gạch có màu trắng kem mềm mại.)