VIETNAMESE

tốn nhiều thời gian

mất nhiều thời gian

word

ENGLISH

time-consuming

  
ADJ

/ˈtaɪm kənˌsuːmɪŋ/

time-intensive

“Tốn nhiều thời gian” là cần một khoảng thời gian dài để hoàn thành việc gì đó.

Ví dụ

1.

Xây cây cầu là một quá trình tốn nhiều thời gian.

Building the bridge is a time-consuming process.

2.

Học cho bài kiểm tra rất tốn nhiều thời gian.

Studying for the test is time-consuming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của time-consuming nhé! check Lengthy – Kéo dài Phân biệt: Lengthy thường dùng để chỉ điều gì đó mất nhiều thời gian, nhưng không nhất thiết phải khó khăn như time-consuming. Ví dụ: The approval process was lengthy and required multiple steps. (Quá trình phê duyệt kéo dài và yêu cầu nhiều bước.) check Drawn-out – Kéo dài, không cần thiết Phân biệt: Drawn-out mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả điều gì đó kéo dài không cần thiết. Ví dụ: The meeting was drawn-out and could have been shorter. (Cuộc họp kéo dài không cần thiết và có thể đã ngắn hơn.) check Laborious – Nặng nhọc, tốn công Phân biệt: Laborious nhấn mạnh vào sự nỗ lực và công sức bỏ ra, không chỉ thời gian. Ví dụ: Editing the manuscript was a laborious task. (Chỉnh sửa bản thảo là một công việc nặng nhọc.) check Prolonged – Kéo dài Phân biệt: Prolonged thường dùng để chỉ điều gì đó kéo dài lâu hơn mong đợi. Ví dụ: The prolonged negotiations delayed the project’s start date. (Các cuộc đàm phán kéo dài đã trì hoãn ngày bắt đầu dự án.)