VIETNAMESE
một thời gian sau
một lúc sau, về sau
ENGLISH
Some time later
/sʌm taɪm ˈleɪtə/
Subsequently
Một thời gian sau là một khoảng thời gian sau sự kiện hiện tại.
Ví dụ
1.
Một thời gian sau, họ quyết định xem xét lại kế hoạch.
Some time later, they decided to revisit the plan.
2.
Vấn đề được giải quyết một thời gian sau.
The issue was resolved some time later.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của some time later nhé!
After a while – Sau một lúc
Ví dụ:
After a while, they decided to leave the party.
(Sau một lúc, họ quyết định rời khỏi bữa tiệc.)
Later on – Sau đó (trong một thời gian không xác định)
Ví dụ:
Later on, they realized the mistake.
(Sau đó, họ nhận ra sai lầm.)
Eventually – Cuối cùng thì
Ví dụ:
Eventually, they got back together.
(Cuối cùng thì họ cũng quay lại với nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết