VIETNAMESE
trắng toát
trắng sáng chói
ENGLISH
dazzling white
/ˈdæzlɪŋ waɪt/
bright white
“Trắng toát” là màu trắng rất sáng, gần như phát sáng.
Ví dụ
1.
Chiếc váy của cô ấy trắng toát.
Her dress was dazzling white.
2.
Tuyết trông trắng toát dưới ánh mặt trời.
The snow appeared dazzling white in the sun.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dazzling white nhé!
Blinding white – Trắng chói mắt
Phân biệt:
Blinding white nhấn mạnh mức độ sáng quá mạnh đến mức gây chói mắt, giống Dazzling white.
Ví dụ:
The snow was blinding white under the noon sun.
(Tuyết trắng chói mắt dưới ánh mặt trời ban trưa.)
Radiant white – Trắng rực rỡ
Phân biệt:
Radiant white gợi lên cảm giác sáng rực rỡ, thường dịu hơn Dazzling white.
Ví dụ:
The radiant white ceiling made the room look elegant.
(Trần nhà trắng rực rỡ làm căn phòng trông thanh lịch.)
Gleaming white – Trắng bóng sáng
Phân biệt:
Gleaming white mang ý nghĩa bóng sáng nhẹ nhàng, không quá chói như Dazzling white.
Ví dụ:
Her teeth were gleaming white after the treatment.
(Răng cô ấy trắng bóng sau khi điều trị.)
Luminous white – Trắng phát sáng
Phân biệt:
Luminous white nhấn mạnh sự phát sáng tự nhiên, gần gũi với Dazzling white.
Ví dụ:
The luminous white paint glowed softly in the dark.
(Sơn trắng phát sáng nhẹ nhàng trong bóng tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết